000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925154411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-365-964-1 |
Terms of availability |
199000đ |
Qualifying information |
199000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.802 |
Item number |
H462T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phùng Thái Học |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hơi thở con sen - Học nghề |
Remainder of title |
Những tư duy marketing mà một người làm content cần biết |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Thái Học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
272 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra các hướng dẫn bài bản, cụ thể và dễ hiểu hướng tới những người làm nghề content, có một cái nhìn đủ rộng, để từ đó bắt đầu hành trình vào nghề một cách nhanh nhất |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ năng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |