000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925154452.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046542445 |
Terms of availability |
40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.0151 |
Item number |
B454D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Quỳnh Nhung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bốn dạng hàm sản xuất và hồi quy Barro, hồi quy kinh tế lượng không gian |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Quỳnh Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 54-59 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về các hàm sản xuất cùng với các ứng dụng của chúng trong các mô hình hồi quy kinh tế lượng, cụ thể như: Các dạng hàm sản xuất trong kinh tế, tăng trưởng kinh tế và mô hình hồi quy Barro, các mô hình hồi quy kinh tế lượng không gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hồi qui |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hàm sản suất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Gia Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |