Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao (ID: 13546)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925154935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047348190 |
Terms of availability | 20000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.50711 |
Item number | GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thế Khoa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao |
Remainder of title | Hướng tin học văn phòng |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thế Khoa ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 123tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Trung tâm Tin học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu và khai thác tối ưu các tính năng thông dụng của tin học văn phòng, cụ thể trên phần mềm nâng cao Microsoft PowerPoint, Microsoft Word và Microsoft Excel |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ thông tin, Ứng dụng, Tin học văn phòng |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | DINH VAN QUOC ANH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.36 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.37 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.38 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.39 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.50711 GI-108T | 63DTV54002BM.40 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình |