000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925154945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-9969-744 |
Terms of availability |
96000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.150711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Mạnh Ninh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Remainder of title |
Dùng cho khối ngành kinh tế, quản trị kinh doanh và marketing |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Mạnh Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
174 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đối tượng, phương pháp, chức năng của môn lịch sử các học thuyết kinh tế; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng nông; học thuyết kinh tế chính trị tư sản cổ điển Anh; học thuyết kinh tế tiểu tư sản; học thuyết kinh tế chủ nghĩa xã hội không tưởng; học thuyết kinh tế chính trị Mác - Lênin... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |