Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế (ID: 13547)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925154945.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-9969-744
Terms of availability 96000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.150711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Mạnh Ninh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế
Remainder of title Dùng cho khối ngành kinh tế, quản trị kinh doanh và marketing
Statement of responsibility, etc. Đào Mạnh Ninh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đối tượng, phương pháp, chức năng của môn lịch sử các học thuyết kinh tế; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng thương; học thuyết kinh tế của chủ nghĩa trọng nông; học thuyết kinh tế chính trị tư sản cổ điển Anh; học thuyết kinh tế tiểu tư sản; học thuyết kinh tế chủ nghĩa xã hội không tưởng; học thuyết kinh tế chính trị Mác - Lênin...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN ĐỨC AN
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 330.150711 GI-108T 63DTV54001BM.37   2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 330.150711 GI-108T 63DTV54001BM.36 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 330.150711 GI-108T 63DTV54001BM.38 2024-11-06 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu