000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925154953.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048449315 |
Terms of availability |
58000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sdfhusd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.264 |
Item number |
C458T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Tài |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cốt tuỷ thực dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Ngọc Tài, Thường Huệ Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày ý nghĩa cốt tuỷ của thực dưỡng, ứng dụng thực dưỡng trong đời sống hằng ngày, ứng dụng vào nhóm bệnh và bệnh điển hình (nhóm tì, vị và hệ tiêu hoá; nhóm thận, bàng quang và hệ sinh dục...) và giải đáp một số thắc mắc cơ bản về thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sức khoẻ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |