000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925155144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đảng lao động Việt Nam. BCH tp. Hà Nội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghị quyết của thành uỷ Hà Nội về công tác vận động thanh niên trong tình hình mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Knxb. |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
20tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Chỉ lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình công tác vận động thanh niên trong những năm qua và quyết định phương hướng nhiệm vụ cụ thể của thủ đô trong những năm tới đối với công tác giáo dục đào tạo thế hệ trẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thành uỷ |
-- |
nghị quyết |
-- |
Đảng lao động Việt Nam |
-- |
Hà Nội |
-- |
công tác thanh niên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |