Điều trị tăng huyết áp (ID: 13562)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925155257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046637882
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.132
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Điều trị tăng huyết áp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 47tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Dự án Phòng chống Bệnh Tim mạch
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 47
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tìm hiểu về ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp, phân độ tăng huyết áp. Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp, và phác đồ xử trí tăng huyết áp ở bệnh nhân xuất huyết não cấp, nhồi máu não cấp, bệnh mạch vành, bệnh thận mạn, bệnh nhân đái tháo đường...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hồng Nhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 616.132 63DTV54019BM.23   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo 1
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 616.132 63DTV54019BM.21 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo  
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 616.132 63DTV54019BM.22 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo