000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925155417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048444365 |
Terms of availability |
40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sntgrg |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.26 |
Item number |
T550C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thắng Toàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự chữa bệnh bằng Yoga và thực dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Thắng Toàn, Thành Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái niệm cơ bản về phương pháp tự chữa bệnh bằng thực dưỡng; hướng dẫn thực hành thực dưỡng trong đời sống hằng ngày để có sức khoẻ và tinh thần tốt, thuận tự nhiên, quân bình âm dương; giới thiệu phương pháp tự chữa bệnh bằng Yoga với các phương pháp thở, ASANA hay tư thế, cách áp dụng các phương pháp thở và tư thế để chữa bệnh, các bài tập Yoga duy trì sức khoẻ và thể lực cho người bình thường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăm sóc sức khoẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Liệu pháp ăn uống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Yoga |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |