Nghiên cứu ảnh hưởng cảm nhận tính chân thực của điểm đến tới ý định du lịch chậm: Tiếp cận theo mô hình hành vi định hướng mục tiêu (ID: 13567)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925155445.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.4791
Item number NGH305C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Nguyễn Thị Huyền
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng cảm nhận tính chân thực của điểm đến tới ý định du lịch chậm: Tiếp cận theo mô hình hành vi định hướng mục tiêu
Remainder of title LATS Marketing: 9.34.01.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix, 207 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 140-165. - Phụ lục: tr. 166-207
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng của cảm nhận tính chân thực của điểm đến tới ý định du lịch chậm, tiếp cận theo mô hình hành vi định hướng mục tiêu (MGB). Đề xuất một số hàm ý marketing giúp các công ty du lịch, ban quản lý điểm đến, người làm marketing trong các tổ chức du lịch xây dựng một số giải pháp nhằm thu hút du khách trở lại điểm đến, nâng cao khả năng kết nối giữa du khách và điểm đến
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế du lịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name NGUYỄN ĐỨC AN
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 338.4791 NGH305C 2024-09-25 63DTV54001BM.035 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 338.4791 NGH305C 2024-09-25 63DTV54001BM.035 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 338.4791 NGH305C 2024-09-25 63DTV54001BM.035 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 338.4791 NGH305C 2024-09-25 63DTV54001BM.035 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 338.4791 NGH305C 2024-09-25 63DTV54001BM.035 2024-09-25 Tai lieu