Kỷ yếu hội thảo ứng dụng các mô hình kinh tế lượng dự báo các biến kinh tế vĩ mô (ID: 13570)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925155531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048992552
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 339
Item number K600Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu hội thảo ứng dụng các mô hình kinh tế lượng dự báo các biến kinh tế vĩ mô
Statement of responsibility, etc. Lê Tài Thu, Lê Văn Hùng, Trịnh Huy Hoàng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng. Bộ môn Toán
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi bài
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tóm tắt thông tin và kết quả của 19 đề tài nghiên cứu khoa học về ứng dụng các mô hình kinh tế lượng dự báo các biến kinh tế vĩ mô như: Ảnh hưởng của vốn ngân sách và vốn vay đến đầu tư khu vực kinh tế Nhà nước; mối quan hệ giữa kiều hối và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam; đánh giá tác động của cấu trúc tăng trưởng kinh tế theo ngành đến giảm nghèo ở Việt Nam giai đoạn 2010-2016...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dự báo
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế vĩ mô
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lượng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Kỉ yếu hội thảo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Gia Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   339 K600Y 63DTV54011BM.34   2024-09-25   2024-09-25 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   339 K600Y 63DTV54011BM.35   2024-09-25   2024-09-25 Tài liệu kiểu hình tượng
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 339 K600Y 63DTV54011BM.33 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tài liệu kiểu hình tượng