Lão Tử đạo đức kinh (ID: 13574)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925155556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-394-042-8 |
Terms of availability | 98000 |
Qualifying information | 5000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 181.114 |
Item number | L108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lão Tử đạo đức kinh |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Tố, Nguyễn Đức Tịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155 tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về Lão học; vũ trụ quan của Lão Tử; vô với hữu; luật thiên nhiên; chủ nghĩa vô vi; nhân sinh triết học của Lão Tử; xã hội triết học và chính trị triết học của Lão Tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Triết học phương Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo đức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 181.114 L108T | 63DTV54028BM.22 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | 1 | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 181.114 L108T | 63DTV54028BM.21 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 181.114 L108T | 63DTV54028BM.23 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu |