Nghiên cứu tác động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đến hành vi tiêu dùng: Trường hợp sản phẩm nước uống giải khát không cồn khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13577)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925155615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.476636095978 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Nguyễn Hoàng Khởi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu tác động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đến hành vi tiêu dùng: Trường hợp sản phẩm nước uống giải khát không cồn khu vực Đồng bằng sông Cửu Long |
Remainder of title | 245 1 0 a Nghiên cứu tác động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đến hành vi tiêu dùng: Trường hợp sản phẩm nước uống giải khát không cồn khu vực Đồng bằng sông Cửu Long |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Khởi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Trà Vinh |
Name of publisher, distributor, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xiv, 153 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 30 cm |
Accompanying material | 2 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Xác định các nhân tố tác động trong mối quan hệ tác động của CSR (trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) đến hành vi tiêu dùng trong trường hợp sản phẩm nước uống giải khát không cồn khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Đề xuất hàm ý quản trị để tăng cường tác động của CSR đến hành vi tiêu dùng trong trường hợp sản phẩm nước uống giải khát không cồn khu vực Đồng bằng sông Cửu Long |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trách nhiệm xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nước giải khát |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiêu dùng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hành vi |
654 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Focus term | Việt Nam |
654 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Focus term | Đồng bằng sông Cửu Long |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Thị Phương Loan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 338.476636095978 NGH305C | 62DTV53063BM.51 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 338.476636095978 NGH305C | 62DTV53063BM.52 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 338.476636095978 NGH305C | 62DTV53063BM.53 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 338.476636095978 NGH305C | 62DTV53063BM.54 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 338.476636095978 NGH305C | 62DTV53063BM.55 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu |