000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925155722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048453503 |
Terms of availability |
69000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tgjuytiktu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.382 |
Item number |
H250Đ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ điều hành mã nguồn mở |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Văn Hùng, Lê Thị Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Thoa, Nguyễn Đình Lầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 87 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về hệ điều hành mã nguồn mở Linux, tập lệnh và lập trình Shell trong hệ điều hành mã nguồn mở |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành Linux |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Thị Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |