Đa dạng sinh học khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau (ID: 13581)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925155912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046032359
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of sung or spoken text vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 333.950959796
Item number Đ100D
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau
Remainder of title Từ luận điểm khoa học tới thực tiễn bảo tồn quy mô làng, xã : Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị My...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 233-291. - Thư mục: tr. 292-299
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những luận điểm về đa dạng sinh học và bảo tồn các khu dự trữ sinh quyển; các yếu tố tự nhiên, nhân tạo phát sinh và tác động tới đa dạng sinh học và bảo tồn các khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau; hiện trạng và giá trị đa dạng; từ đó xác định cơ sở khoa học, lý luận và thực tiễn về mô hình bảo tồn đa dạng sinh học qui mô làng, xã, tiến tới xây dựng mô hình thử nghiệm được trình diễn ngay tại địa phương
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cà Mau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu Dự trữ Sinh quyển Mũi Cà Mau
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Huế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Xuân Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị My
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Quảng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quốc Huy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Đức
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   333.950959796 Đ100D 63DTV54030BM.48   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   333.950959796 Đ100D 63DTV54030BM.49   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   333.950959796 Đ100D 63DTV54030BM.50   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 333.950959796 Đ100D 63DTV54030BM.46 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 333.950959796 Đ100D 63DTV54030BM.47 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo