000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925155912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046032359 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of sung or spoken text |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.950959796 |
Item number |
Đ100D |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đa dạng sinh học khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau |
Remainder of title |
Từ luận điểm khoa học tới thực tiễn bảo tồn quy mô làng, xã : Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị My... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
300 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 233-291. - Thư mục: tr. 292-299 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những luận điểm về đa dạng sinh học và bảo tồn các khu dự trữ sinh quyển; các yếu tố tự nhiên, nhân tạo phát sinh và tác động tới đa dạng sinh học và bảo tồn các khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau; hiện trạng và giá trị đa dạng; từ đó xác định cơ sở khoa học, lý luận và thực tiễn về mô hình bảo tồn đa dạng sinh học qui mô làng, xã, tiến tới xây dựng mô hình thử nghiệm được trình diễn ngay tại địa phương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cà Mau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu Dự trữ Sinh quyển Mũi Cà Mau |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Xuân Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị My |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Quảng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Đức |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |