000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925155946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cần biết về quản lý tài chính, ngân sách - đầu tư - đất đai - xây dựng dành cho Chủ tịch Uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn (nhiệm kỳ 2016 - 2021) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
471 |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
28cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những câu hỏi và trả lời về quản lý tài chính, ngân sách dành cho Chủ tịch Uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn. Giới thiệu những quy định, nghị định, thông tư về tổ chức chính quyền địa phương; quyết toán ngân sách nhà nước và chính sách bảo hiểm dành cho cán bộ xã, phường, thị trấn; hoạt động của Hội đồng tư vấn thuế xã, phường, thị trấn; đầu tư, đất đai và xây dựng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài chính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngân sách |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Thăng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |