000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160147.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-965-709-2 |
Terms of availability |
100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
576.50711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thanh Mến |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Di truyền học |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Thanh Mến (ch.b.), Bùi Tấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
341 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
28 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 341 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
520 # # a Trình bày và giải thích những nguyên lý cơ bản của di truyền học bao gồm: Các định luật Mendel; nhiễm sắc thể và sự phân chia tế bào; di truyền giới tính, liên kết giới tính và phân tích phả hệ; di truyền liên kết và bản đồ gen; di truyền ngoài nhân; di truyền học vi khuẩn và thực khuẩn thể; DNA và sự sao chép... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Thục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |