Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng (ID: 13593)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925160208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045000946
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 331.700959751
Item number NGH250V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Hoè
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Võ Văn Hoè, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 837tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 822-827
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng. Giới thiệu về các nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng: nhóm nghề liên quan đến nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp..
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghề truyền thống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng nghề
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đà Nẵng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Ánh Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 331.700959751 NGH250V 63DTV54029BM.36 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 331.700959751 NGH250V 63DTV54029BM.37 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 331.700959751 NGH250V 63DTV54029BM.38 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 331.700959751 NGH250V 63DTV54029BM.40 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 331.700959751 NGH250V 63DTV54029BM.39 2024-11-06 2024-09-25 Sách chuyên khảo 1 2024-11-21 2024-11-06