Phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng (ID: 13595)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925160235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-57-8327-6 |
Terms of availability | 1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.9597807 |
Item number | PH110T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng |
Remainder of title | B.s.: Huỳnh Thanh Quang, Hồ Thị Cẩm Linh (ch.b.), Phạm Công Khanh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. |
Other physical details | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực IV |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 390-397 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày vấn đề kinh tế, chính trị, quốc phòng, an ninh, văn hoá, xã hội trong phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển bền vững |
654 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Focus term | Đồng bằng Sông Cửu Long |
654 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Focus term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Thị Phương Loan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Phan Thị Thuý Vân |
Personal name | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Phan Văn Ba |
Personal name | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Phạm Công Khanh |
Personal name | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Hồ Thị Cẩm Linh |
Personal name | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Huỳnh Thanh Quang |
Personal name | ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận văn - Luận án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 338.9597807 PH110T | 62DTV53063BM.57 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án | |||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 338.9597807 PH110T | 62DTV53063BM.58 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án | |||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 2 | 338.9597807 PH110T | 62DTV53063BM.60 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án | |||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 338.9597807 PH110T | 62DTV53063BM.56 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 338.9597807 PH110T | 62DTV53063BM.59 | 2024-12-05 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Luận văn - Luận án | 1 |