000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
5000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
uỷ ban hành chính thành phố Hà Nội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghị quyết của uỷ ban hành chính thành phố Hà Nội về việc bổ sung một số điểm về chính sách khuyến khích chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sở văn hoá thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
24tr |
Dimensions |
13cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghị quyết nêu một số điểm cần bổ sung đối với chính sách khuyến khích phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Hà Nội như quy định về: mức thu mua thịt lợn, lương thực và diện tích dành cho chăn nuôi, chế độ phát hành, quản lý tem phiếu thịt, đưa ra bảng giá thu mua gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chính sách phát triển |
-- |
hà nội |
-- |
gia cầm |
-- |
gia cầm |
-- |
gia cầm |
-- |
kinh tế nông nghiệp |
-- |
nghị quyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |