000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
199000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.258 |
Item number |
O-418N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thế Bảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Objective-C - Ngôn ngữ lập trình thiết bị di động trên nền tảng iOS |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thế Bảo (ch.b.), Nguyễn Tuấn Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
457tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 451 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về ngôn ngữ lập trình Objective-C cho nền tảng iOS. Tìm hiểu về các lớp đối tượng và phương thức, thành phần, cấu trúc điều khiển, hướng đối tượng, kiểu dữ liệu trừu tượng... trong Objective-C. Khái quát sơ lược về foundation framework, quản lý bộ nhớ và cơ chế quản lý bộ nhớ, sao chép đối tượng, lưu trữ, cocoa và cocoa touch |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ lập trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Khánh Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |