000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046638155 |
Terms of availability |
99000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.132 |
Item number |
T307C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếp cận toàn diện về chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Tuấn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
205tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
15 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các thông tin cơ bản về tăng huyết áp; nguyên nhân gây bệnh và chẩn đoán bệnh; các phương pháp điều trị bằng thuốc, không dùng thuốc, điều trị bệnh ở bệnh nhân có bệnh lý đi kèm, ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt và điều trị một số nguyên nhân thường gặp gây tăng huyết áp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tăng huyết áp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chẩn đoán |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |