Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng (ID: 13606)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925160700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045411643 |
Terms of availability | 22000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.5 |
Item number | H411Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Vũ Quốc Hưng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng |
Remainder of title | Dùng cho giáo viên và học sinh THPT |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vũ Quốc Hưng (ch.b.), Vũ Thái Giang, Nguyễn Tiến Trung |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 100tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách ngoài bìa ghi: Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng THPT |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về định hướng nghề nghiệp làm quen với nghề tin học văn phòng. Hướng dẫn thực hành với hệ điều hành Windows, hệ soạn thảo văn bản Microsoft Word, Microsoft Excel và mạng cục bộ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục hướng nghiệp, Trung học phổ thông, Tin học văn phòng |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | DINH VAN QUOC ANH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 H411Đ | 63DTV54002BM.56 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 H411Đ | 63DTV54002BM.57 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 H411Đ | 63DTV54002BM.58 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 H411Đ | 63DTV54002BM.59 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.5 H411Đ | 63DTV54002BM.60 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình |