000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-384-786-4 |
Terms of availability |
299000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Di truyền học |
Remainder of title |
Bài tập chuyên đề |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tấn Thành, Nguyễn Thành Phi Long, Phùng Thuý Linh, Đỗ Lê Phúc Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
335 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kiến thức cơ bản về di truyền học như: Cấu trúc DNA, RNA, protein; nhân đôi - phiên mã - dịch mã; điều hoà biểu hiện gen; đột biến và di truyền học ung thư; kỹ thuật sinh học phân tử; các quy luật di truyền và di truyền học người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Thục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |