000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160809.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047618149 |
Terms of availability |
195000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
1 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.67 |
Item number |
QU105T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị mạng CCNA Routing & Switching - Labs and study guide |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hoàng Hiệp (ch.b.), Trần Thị Yến, Nguyễn Thị Duyên... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
387tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 387 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức cơ bản và hướng dẫn thực hành về quản trị mạng gồm: Các bài toán về địa chỉ IPV4; cấu hình cơ bản cho thiết bị mạng; cấu hình công nghệ định tuyến; cấu hình công nghệ chuyển mạch; cấu hình kết nối liên mạng diện rộng WAN và cấu hình dịch vụ mạng IP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Hiền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Duyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Thị Minh Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Phương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Yến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Hiệp |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |