Nghề và làng nghề truyền thống (ID: 13609)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925160812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047002030
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 680.09597
Item number NGH250V
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề và làng nghề truyền thống
Statement of responsibility, etc. Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 511tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 481-482
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số nghề, làng nghề truyền thống tiêu biểu ở một số tỉnh của Việt Nam như làng nghề tiêu biểu vùng trồng và chế biến nhãn Hưng Yên; nghề đúc đồng, nghề làm nón, nghề gốm, nghề dệt, nghề rèn, nghề nấu rượu... ở Bình Định; nghề đá ở Biên Hoà; nghề làm bánh tráng phơi sương ở Tây Ninh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng nghề truyền thống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghề thủ công truyền thống
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Ánh Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 NGH250V 63DTV54029BM.41 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 NGH250V 63DTV54029BM.42 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 NGH250V 63DTV54029BM.43 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 NGH250V 63DTV54029BM.45 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 680.09597 NGH250V 63DTV54029BM.44 2024-11-06 2024-09-25 Sách chuyên khảo 1 2024-11-21 2024-11-06