000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-371-995-6 |
Terms of availability |
166000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
629.89 |
Item number |
L123T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Phú |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình với vi điều khiển PIC |
Remainder of title |
Lý thuyết - thực hành |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh, Phan Vân Hoàn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
368 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức cơ bản của vi điều khiển: đặc tính, cấu trúc, chức năng các Port; tổ chức bộ nhớ, thanh ghi; lệnh hợp ngữ; ngôn ngữ lệnh trình C; giao tiếp LED, LCD, phím đơn, ma trận phím; Timer - Counter; chuyển đổi tương tự sang số; ngắt; điều chế độ xung PWM; truyền dữ liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi điều khiển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |