000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925161005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047340095 |
Terms of availability |
39000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
004.167028558 |
Item number |
B108V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Trần Khánh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo vệ tính riêng tư cho các dịch vụ dựa trên vị trí |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Trần Khánh (ch.b.), Phan Trọng Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
282tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 277-282 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức về dịch vụ dựa trên vị trí ứng dụng trên các thiết bị di động và vấn đề bảo vệ tính riêng tư; kiến trúc và các kỹ thuật bảo vệ tính riêng tư; những giải pháp và kỹ thuật mới cho vấn đề bảo vệ tính riêng tư; bài toán tổng quát và những hướng nghiên cứu mở |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Định vị vị trí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Khánh Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |