000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925161009.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-790-0 |
Terms of availability |
89000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
381.0723 |
Item number |
H561D |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn học tập nghiên cứu marketing |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Huyền (ch.b.), Nguyễn Viết Lâm, Vũ Minh Đức... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291 tr. |
Other physical details |
bảng, sơ đồ |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing. Bộ môn Marketing |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 200-291 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về nghiên cứu marketing; xác định vấn đề, mục tiêu nghiên cứu và thiết kế dự án nghiên cứu; thu thập; đo lường; lấy mẫu; thiết kế bảng hỏi; phân tích dữ liệu và viết báo cáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |