000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925161043.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045986745 |
Terms of availability |
158000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
fuighrfg |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.264 |
Item number |
TH552D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Varona, Verne |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Verne Varona ; Hoàng Lan dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
555tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Macrobiotics for dummies |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 533-548 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu thực hành thực dưỡng, nhấn mạnh vào cách tiếp cận tổng hoà cơ thể, trí tuệ và tinh thần. Giới thiệu quan điểm đa văn hoá và vạch ra chi tiết nguyên tắc của thực dưỡng, cách chữa bệnh bằng con đường thực dưỡng, lập kế hoạch và công thức nấu ăn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Liệu pháp ăn uống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sức khoẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |