Kỹ thuật lập trình Python nâng cao (ID: 13622)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925161150.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-326-893-5 |
Terms of availability | 192000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.133 |
Item number | K600T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Huy |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật lập trình Python nâng cao |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Tất Bảo Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về kỹ thuật lập trình Python, bài thập thực hành Python, 50 thủ thuật với Python, 17 khoa học dữ liệu với Python, tạo các ứng dụng web với Python, Python cho các chuyên gia, tạo phần mở rộng với XMBC, tính toán khoa học với Numpy... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ lập trình |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Lập trình Python |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 K600T | 63DTV54034BM.36 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 K600T | 63DTV54034BM.37 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 K600T | 63DTV54034BM.38 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | 1 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 K600T | 63DTV54034BM.39 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | 1 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 K600T | 63DTV54034BM.40 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu |