Giáo trình hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng (ID: 13624)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925161339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048224554
Terms of availability 88000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691.0711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Nguyễn Mai Chí Trung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mai Chí Trung, Trần Bá Cảnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 88-100. - Thư mục: tr. 101-102
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đại cương về vật liệu xây dựng, các tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng, phương pháp thí nghiệm tính chất cơ lý của xi măng, gạch xây, cát, đá dăm, thép... giúp nắm rõ phương pháp và các bước cơ bản để tiến hành một thí nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đồng thời sử dụng các kết quả thí nghiệm để phân tích và đánh giá chất lượng vật liệu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thí nghiệm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hoài
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Bá Cảnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 691.0711 GI-108T 63DTV54008BM.46 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 691.0711 GI-108T 63DTV54008BM.47 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 691.0711 GI-108T 63DTV54008BM.49 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 691.0711 GI-108T 63DTV54008BM.48 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 1 2024-11-21 2024-11-06
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 691.0711 GI-108T 63DTV54008BM.50 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 1 2024-11-21 2024-11-06