Giáo trình Thực hành công nghệ và thiết bị mạng (ID: 13626)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925161401.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047924783
Terms of availability 68000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 004.60711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Duy Minh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thực hành công nghệ và thiết bị mạng
Statement of responsibility, etc. Trần Duy Minh ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 167
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lý thuyết và phần mềm mô phỏng; các cấu hình router, định tuyến tĩnh, định tuyến động theo vector khoảng cách, định tuyến động theo trạng thái đường liên kết, định chính sách bảo mật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.56 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.57 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.58 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.59 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 1 2024-11-21 2024-11-06
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.60 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 1 2024-11-21 2024-11-06