Lập trình Python cho người mới bắt đầu (ID: 13628)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925161428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-474-946-4 |
Terms of availability | 150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.133 |
Item number | L123T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Tân |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình Python cho người mới bắt đầu |
Remainder of title | Dành cho người mới bắt đầu học lập trình. Bao gồm 5 bài học và 2 dự án thực hành |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày kiến thức, kỹ năng về cài đặt môi trường phát triển; ngôn ngữ lập trình Python; biến và kiểu dữ liệu; biểu thức và toán tử; cấu trúc rẽ nhánh; cấu trúc lặp; list và tuple; set và dictionary; chuỗi kí tự; hàm trong Python; modules và packages; xử lý ngoại lệ Exeption ; làm việc với tệp tin; lập trình hướng đối tượng trong Python; Python Tkinter; tính chỉ số sức khoẻ BMI; chuyển đổi văn bản thành giọng nói |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lập trình Python |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.133 L123T | 63DTV54034BM.41 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 L123T | 63DTV54034BM.42 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 L123T | 63DTV54034BM.43 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133 L123T | 63DTV54034BM.44 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.133 L123T | 63DTV54034BM.45 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu |