000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925161432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043151473 |
Terms of availability |
250000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.258 |
Item number |
L123T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình ứng dụng di động với App Inventor |
Remainder of title |
Hành trang cho tương lai |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
26cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 229-231 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bước lập trình tạo ra các ứng dụng di động với App Inventor, hướng dẫn tạo ra một ứng dụng cụ thể với nội dung liên quan tới các chủ đề như toán, lý, hoá, điều khiển robot, các trò chơi để quảng bá sản phẩm, tiếp cận tới nhiều người sử dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Khánh Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |