Tư tưởng nhà nước trong triết học Trung Quốc thời Đông Chu và ý nghĩa đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay (ID: 13632)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925161508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-376-442-0 |
Terms of availability | 99000 |
Qualifying information | 100b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 320.109597 |
Item number | T550T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng nhà nước trong triết học Trung Quốc thời Đông Chu và ý nghĩa đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | Lê Minh Phong (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh, Phạm Thị Hiền... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 127 tr. |
Dimensions | 21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 119-125 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập trung phân tích những cơ sở, tiền đề hình thành tư tưởng nhà nước và những nội dung cơ bản của tư tưởng nhà nước trong triết học Trung Quốc thời Đông Chu, từ đó rút ra đặc điểm và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng triết học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thảo Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 320.109597 T550T | 63DTV54028BM.36 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 320.109597 T550T | 63DTV54028BM.37 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 320.109597 T550T | 63DTV54028BM.38 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 320.109597 T550T | 63DTV54028BM.39 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 320.109597 T550T | 63DTV54028BM.40 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu |