Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng (ID: 13633)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925161513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046640103
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency hsdfg
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 615.88
Item number C126T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng
Statement of responsibility, etc. B.s.: Trần Văn Bản (ch.b.), Trần Xuân Nguyên, Trần Quang Minh, Trần Thị Thu Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351tr
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số học thuyết của đông y. Điều kiện tự nhiên liên quan đến con người . Bài thuốc nam chữa bệnh thường gặp tại cộng đồng. Thực dưỡng. Phương pháp bổ sung dinh dưỡng bằng dược vật, thực phẩm trong ăn uống. Một số thực phẩm có tác dụng phòng bệnh, chữa bệnh và bổ dưỡng. Món dưỡng sinh. Các món ăn dược thiện
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thực dưỡng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phòng trị bệnh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chăm sóc sức khoẻ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Phương Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 615.88 C126T 63DTV54023BM.56 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 615.88 C126T 63DTV54023BM.57 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 615.88 C126T 63DTV54023BM.58 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 615.88 C126T 63DTV54023BM.59 2024-09-25 2024-09-25 Tai lieu      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 615.88 C126T 63DTV54023BM.60 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 1 2024-11-21 2024-11-06