000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925161541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048033989 |
Terms of availability |
120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.0151950285 |
Item number |
NH123M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Heiss, Florian |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhập môn kinh tế lượng với R |
Remainder of title |
= Using R for Introcuctory Econometrics |
Statement of responsibility, etc. |
Florian Heiss ; Biên dịch: Bộ môn Toán kinh tế, Khoa Toán - Thống kê, Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về phần mềm R và các chủ đề cơ bản của kinh tế lượng: Mô hình hồi quy đơn, phân tích hồi quy bội, phân tích hồi quy bội với biến định tính, phương sai thay đổi, mở rộng hàm và dữ liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm R |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn Toán kinh tế, Khoa Toán - Thống kê, Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Relator term |
biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |