000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925161632.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-365-591-9 |
Terms of availability |
208000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
327.730904 |
Item number |
PH561P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bevins, Vincent |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp Jakarta |
Remainder of title |
Lịch sử các hoạt động bí mật của CIA thời chiến tranh lạnh ở Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
Vincent Bevins ; Trần Trọng Hải Minh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
407 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The Jakarta method: Washington's anticommunist crusade & the mass murder program that shaped our world
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 345-356
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một khảo cứu lịch sử chính trị về vai trò của Hoa Kỳ sau các vụ tàn sát dân thường ở Indonesia, các nước Mỹ Latin và nhiều nơi khác trên thế giới. Thuật lại chiến tranh lạnh chủ yếu từ góc nhìn của những quốc gia thường bị bỏ qua, nổi bật là Indonesia và Brazil
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến tranh lạnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mỹ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Trọng Hải Minh |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |