Hướng dẫn lập trình C# (ID: 13638)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925161932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-371-996-3 |
Terms of availability | 180000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.133076 |
Item number | H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tất Bảo Thiện |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn lập trình C# |
Remainder of title | Bài tập thực hành |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 408 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các dạng bài tập If... Else, Switch... Case, While - Do... While...; các ứng dụng Windows Form về tính lãi suất, sử dụng công cụ Graphics và ứng dụng máy tính đơn giản...; thiết kế form quản lý bán hàng và quản lý danh mục hoá đơn, khách hàng, nhân viên... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ C |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.133076 H561D | 63DTV54034BM.46 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.133076 H561D | 63DTV54034BM.47 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133076 H561D | 63DTV54034BM.48 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.133076 H561D | 63DTV54034BM.49 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.133076 H561D | 63DTV54034BM.50 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu |