Các mô hình kinh tế lượng cho hàm cầu tiền: Trường hợp Việt Nam (ID: 13639)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925161945.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049225192
Terms of availability 80000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 332.49597
Item number C101M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Phạm Đình Long
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các mô hình kinh tế lượng cho hàm cầu tiền: Trường hợp Việt Nam
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Phạm Đình Long (ch.b.), Phạm Thị Bích Ngọc, Bùi Quang Hiển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 84-87
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xây dựng các mô hình kinh tế lượng ước tính phù hợp cho hàm cầu tiền Việt Nam từ 12/2003 đến 12/2014, qua đó đưa ra một số khuyến nghị trong việc hoạch định chính sách tiền tệ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiền tệ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lượng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mô hình
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm cầu tiền
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Gia Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 332.49597 C101M 63DTV54011BM.52 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 332.49597 C101M 63DTV54011BM.53 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 332.49597 C101M 63DTV54011BM.54 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 332.49597 C101M 64DTV55015BM.12 2025-09-01 2025-09-01 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 332.49597 C101M 64DTV55015BM.13 2025-09-01 2025-09-01 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 332.49597 C101M 64DTV55015BM.14 2025-09-01 2025-09-01 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 332.49597 C101M 63DTV54011BM.55 2024-11-06 2024-09-25 Sách chuyên khảo 1 2024-11-21 2024-11-06
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-11-06 332.49597 C101M 63DTV54011BM.51 2024-11-06 2024-11-06 Sách chuyên khảo