000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925162008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001217 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
680.09597 |
Item number |
NGH250T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề truyền thống ở một số địa phương |
Statement of responsibility, etc. |
S.t., giới thiệu: Trần Hùng, Lương Song Toàn, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Quốc Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 272-332 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về nghề rèn đúc - chạm khắc bạc của người H'Mông Hoa Bắc Hà - Lào Cai. Kỹ thuật rèn - đúc, chế tác nông cụ, đồ dùng gia đình và nhạc cụ truyền thống của dân tộc Mông xã Pà Cò, huyện Mai Châu, Hoà Bình. Tìm hiểu về công cụ đánh bắt sông nước truyền thống ở Hội An. Một số nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống ở Kiên Giang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghề thủ công truyền thống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thủ công mĩ nghệ |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiên Giang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lào Cai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Ánh Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |