Giáo trình Lập trình Python căn bản (ID: 13643)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925162227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-73-9874-4 |
Terms of availability | 17000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.1330711 |
Item number | GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Nhật Quang |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Lập trình Python căn bản |
Statement of responsibility, etc. | Trần Nhật Quang, Phạm Văn Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 122-162. - Thư mục: tr. 163 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu ngôn ngữ lập trình Python và cài đặt Python; phép toán cơ bản, biến và nhập xuất trong Python; vòng lặp và cấu trúc dữ liệu mảng; numpy; sét và dictionaries; strings; hàm; lỗi và sửa lỗi; vẽ với Matplotlib |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ Python |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.1330711 GI-108T | 63DTV54034BM.51 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.1330711 GI-108T | 63DTV54034BM.52 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.1330711 GI-108T | 63DTV54034BM.53 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.1330711 GI-108T | 63DTV54034BM.54 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 005.1330711 GI-108T | 63DTV54034BM.55 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình |