000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925162231.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-308-955-4 |
Terms of availability |
120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.70959 |
Item number |
GI-103Q |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á |
Remainder of title |
Resolving the resource conflicts in Southeast Asia : Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thái Quốc (ch.b.), Lại Lâm Anh, Đặng Hoàng Hà... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
314 tr. |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 276-314
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ ở giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; đưa ra thực trạng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; triển vọng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á và hàm ý chính sách cho Việt Nam
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
truong my ngan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |