Giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á (ID: 13644)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925162231.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-308-955-4
Terms of availability 120000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 333.70959
Item number GI-103Q
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á
Remainder of title Resolving the resource conflicts in Southeast Asia : Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Phạm Thái Quốc (ch.b.), Lại Lâm Anh, Đặng Hoàng Hà...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 314 tr.
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới

504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 276-314

520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ ở giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; đưa ra thực trạng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; triển vọng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á và hàm ý chính sách cho Việt Nam

650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name truong my ngan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 333.70959 GI-103Q 63dtv54016bm.33 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 333.70959 GI-103Q 63dtv54016bm.34 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 333.70959 GI-103Q 63dtv54016bm.35 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 1 2024-11-21 2024-11-06