Giáo trình Lập trình Web (ID: 13649)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925162522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-73-9166-0 |
Terms of availability | 299000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 006.760711 |
Item number | GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Lập trình Web |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Thanh Nghị (ch.b.), Nguyễn Minh Vi, Thiều Thanh Quang Phú, Huỳnh Phước Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 414 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học An Giang |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 414 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về internet và web, mô tả cấu trúc và trình bày các nội dung web bằng HTML, trang trí định dạng các phần tử trên trang web với CSS, xử lý các sự kiện tương tác phía máy bằng Javascript, xây dựng web động với ngôn ngữ PHP cùng cơ sở dữ liệu MySQL... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lập trình |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trang Web |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 006.760711 GI-108T | 64DTV55007BM.18 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 006.760711 GI-108T | 64DTV55007BM.19 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 006.760711 GI-108T | 64DTV55007BM.20 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Giáo trình |