Đế chế Đông Ấn Anh (ID: 13652)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925162834.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-84-6855-2
Terms of availability 580000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 954.031
Item number Đ250C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Dalrymple, William
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đế chế Đông Ấn Anh
Remainder of title = The Anarchy : Một lịch sử giao thương, quyền lực và sự tham tàn
Statement of responsibility, etc. William Dalrymple ; Trần Trọng Hải Minh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 721 tr.
Other physical details bản đồ, tranh vẽ
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 625-667
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kể lại câu chuyện lịch sử về quá trình Công ty Đông Ấn Anh xâm chiếm những vùng lãnh thổ rộng lớn của châu Á; quá trình một tập đoàn quốc tế biến thành một quyền lực thuộc địa hiếu chiến và hệ quả của việc lạm dụng quyền lực doanh nghiệp trong điều hành một quốc gia
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Công ti Đông Ấn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thời cận đại
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TRƯƠNG MYC NGÂN
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 954.031 Đ250C 63dtv54016bm.36 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 954.031 Đ250C 63dtv54016bm.38 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 954.031 Đ250C 63dtv54016bm.39 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 954.031 Đ250C 62DTV53061BM.05 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 954.031 Đ250C 62DTV53061BM.21 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 954.031 Đ250C 62DTV53061BM.22 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 954.031 Đ250C 62DTV53061BM.23 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 954.031 Đ250C 63dtv54016bm.37 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 1 2024-11-21 2024-11-06
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 954.031 Đ250C 63dtv54016bm.40 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 1 2024-11-21 2024-11-06