000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925162916.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,59 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử văn học Việt Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2 có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248tr |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Đại học sư phạm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Liên tổ văn học Việt Nam biên soạ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quá trình hình thành và phát triển của một số thể loại văn học dân gian Việt nam : ca dao, dân ca, chèo, vè, trường ca... Giới thiệu nội dung dân tộc của ca dao, dân ca thời chống Pháp-Nhật
|
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
-- |
giáo trình |
-- |
Văn học dân gian |
-- |
lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
nguyễn thị tuyết dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |