Làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá (ID: 13656)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925163252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 680.09597
Item number L106N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Minh Yến
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 265tr
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 253-265
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu vấn đề lý luận cơ bản của làng nghề truyền thống, phân tích và đánh giá thực trạng cũng như xu hướng vận động của làng nghề truyền thống ở nông thôn nước ta, trên cơ sở đó đề xuất quan điểm định hướng và các giải pháp phát triển làng nghề truyền thống ở nông thôn nhằm đẩy mạnh quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đến năm 2010
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Hiện đại hoá
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Làng nghề truyền thống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Công nghiệp hoá
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Ánh Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 L106N 63DTV54029BM.61 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 L106N 63DTV54029BM.62 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 L106N 63DTV54029BM.63 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 L106N 63DTV54029BM.64 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 680.09597 L106N 63DTV54029BM.65 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-31 680.09597 L106N 64DTV55032BM.15 2025-08-31 2025-08-31 Sách chuyên khảo