000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925172531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045697733 |
Terms of availability |
46000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
581.3 |
Item number |
V431Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Barnham, Kay |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vòng đời tuyệt diệu của cây |
Remainder of title |
= The amazing plant : 3+ |
Statement of responsibility, etc. |
Lời: Kay Barnham ; Minh hoạ: Maddie Frost ; Minh Châu dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
30tr. |
Other physical details |
tranh màu |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bé yêu khám phá |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cho các bé những kiến thức về sự phát triển của cây xanh từ khi còn là hạt giống đến lúc cây trưởng thành, các quá trình phát triển của cây, giúp các bạn nhỏ thêm yêu thiên nhiên và môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền học thực vật |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Thục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |