Giáo trình Kỹ thuật di truyền nguyên lý và ứng dụng (ID: 13661)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925174756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-924-468-1
Terms of availability 560000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 660.650711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Thạch
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật di truyền nguyên lý và ứng dụng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Thạch ch.b. ; Bùi Chí Bửu h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xviii, 516 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm về công nghệ sinh học, công nghệ sinh học phân tử và kỹ thuật di truyền; giới thiệu về acid nucleic (DNA, RNA); giới thiệu về gene và genome; các hệ thống sinh học sử dụng trong kỹ thuật di truyền; các enzyme chính sử dụng trong kỹ thuật di truyền...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ứng dụng
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Thục
Relator term h.đ.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   660.650711 GI-108T 63DTV54025BM.42   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   660.650711 GI-108T 63DTV54025BM.43   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   660.650711 GI-108T 63DTV54025BM.44   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   660.650711 GI-108T 63DTV54025BM.45   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 660.650711 GI-108T 63DTV54025BM.41 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình