000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925204344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-80-5884-5 |
Terms of availability |
1990000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.6921042 |
Item number |
V450S |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vô sinh nam dưới lăng kính di truyền học |
Remainder of title |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị dựa trên các tình huống lâm sàng |
Statement of responsibility, etc. |
Mohamed Arafa, Haitham Elbardisi, Ahmad Majzoub, Ashok Agarwal ; Dịch: Nguyễn Đình Tảo... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Genetics of male infertility - A case-based guide for clinicians |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khám phá nền tảng di truyền trong sinh sản ở nam giới; thảo luận về các tác động khác nhau của các bất thường di truyền đối với chất lượng tinh trùng và vố inh nam; trình bày các nguyên nhân di truyền khác nhau ở vô sinh nam trong các ca lâm sàng cụ thể cùng như các phương thức chẩn đoán và điều trị; trình bày tổng quan về các hướng phát triển tương lai trong việc quản lý các nguyên nhân di truyền vô sinh nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vô sinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Thục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |